Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 32,088 | YER 32,247 | 0,36% |
3 tháng | YER 32,029 | YER 32,247 | 0,53% |
1 năm | YER 31,813 | YER 32,247 | 0,77% |
2 năm | YER 31,813 | YER 32,247 | 1,09% |
3 năm | YER 31,599 | YER 32,423 | 0,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rial Yemen (YER) |
HK$ 1 | YER 32,229 |
HK$ 5 | YER 161,14 |
HK$ 10 | YER 322,29 |
HK$ 25 | YER 805,72 |
HK$ 50 | YER 1.611,44 |
HK$ 100 | YER 3.222,88 |
HK$ 250 | YER 8.057,19 |
HK$ 500 | YER 16.114 |
HK$ 1.000 | YER 32.229 |
HK$ 5.000 | YER 161.144 |
HK$ 10.000 | YER 322.288 |
HK$ 25.000 | YER 805.719 |
HK$ 50.000 | YER 1.611.438 |
HK$ 100.000 | YER 3.222.877 |
HK$ 500.000 | YER 16.114.384 |