Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / YER Đảo
HK$
=
YER
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 32,088 YER 32,247 0,36%
3 tháng YER 32,029 YER 32,247 0,53%
1 năm YER 31,813 YER 32,247 0,77%
2 năm YER 31,813 YER 32,247 1,09%
3 năm YER 31,599 YER 32,423 0,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rial Yemen (YER)
HK$ 1YER 32,229
HK$ 5YER 161,14
HK$ 10YER 322,29
HK$ 25YER 805,72
HK$ 50YER 1.611,44
HK$ 100YER 3.222,88
HK$ 250YER 8.057,19
HK$ 500YER 16.114
HK$ 1.000YER 32.229
HK$ 5.000YER 161.144
HK$ 10.000YER 322.288
HK$ 25.000YER 805.719
HK$ 50.000YER 1.611.438
HK$ 100.000YER 3.222.877
HK$ 500.000YER 16.114.384