Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / IDR Đảo
L
=
Rp
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 606,76 Rp 630,38 1,15%
3 tháng Rp 606,76 Rp 659,92 4,11%
1 năm Rp 606,76 Rp 666,91 1,18%
2 năm Rp 594,32 Rp 666,91 2,15%
3 năm Rp 575,28 Rp 666,91 6,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rupiah Indonesia (IDR)
L 1Rp 629,26
L 5Rp 3.146,30
L 10Rp 6.292,60
L 25Rp 15.732
L 50Rp 31.463
L 100Rp 62.926
L 250Rp 157.315
L 500Rp 314.630
L 1.000Rp 629.260
L 5.000Rp 3.146.301
L 10.000Rp 6.292.603
L 25.000Rp 15.731.507
L 50.000Rp 31.463.013
L 100.000Rp 62.926.027
L 500.000Rp 314.630.133