Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 606,76 | Rp 630,38 | 1,15% |
3 tháng | Rp 606,76 | Rp 659,92 | 4,11% |
1 năm | Rp 606,76 | Rp 666,91 | 1,18% |
2 năm | Rp 594,32 | Rp 666,91 | 2,15% |
3 năm | Rp 575,28 | Rp 666,91 | 6,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
L 1 | Rp 629,26 |
L 5 | Rp 3.146,30 |
L 10 | Rp 6.292,60 |
L 25 | Rp 15.732 |
L 50 | Rp 31.463 |
L 100 | Rp 62.926 |
L 250 | Rp 157.315 |
L 500 | Rp 314.630 |
L 1.000 | Rp 629.260 |
L 5.000 | Rp 3.146.301 |
L 10.000 | Rp 6.292.603 |
L 25.000 | Rp 15.731.507 |
L 50.000 | Rp 31.463.013 |
L 100.000 | Rp 62.926.027 |
L 500.000 | Rp 314.630.133 |