Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001586 | L 0,001648 | 1,14% |
3 tháng | L 0,001515 | L 0,001648 | 4,29% |
1 năm | L 0,001499 | L 0,001648 | 1,19% |
2 năm | L 0,001499 | L 0,001683 | 2,10% |
3 năm | L 0,001499 | L 0,001738 | 6,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Lempira Honduras (HNL) |
Rp 1.000 | L 1,5877 |
Rp 5.000 | L 7,9387 |
Rp 10.000 | L 15,877 |
Rp 25.000 | L 39,694 |
Rp 50.000 | L 79,387 |
Rp 100.000 | L 158,77 |
Rp 250.000 | L 396,94 |
Rp 500.000 | L 793,87 |
Rp 1.000.000 | L 1.587,75 |
Rp 5.000.000 | L 7.938,74 |
Rp 10.000.000 | L 15.877 |
Rp 25.000.000 | L 39.694 |
Rp 50.000.000 | L 79.387 |
Rp 100.000.000 | L 158.775 |
Rp 500.000.000 | L 793.874 |