Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / KHR Đảo
L
=
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 162,66 164,44 0,70%
3 tháng 162,66 166,32 1,84%
1 năm 162,66 168,48 2,45%
2 năm 162,66 169,42 2,29%
3 năm 162,48 169,66 3,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Riel Campuchia (KHR)
L 1 162,65
L 5 813,25
L 10 1.626,50
L 25 4.066,25
L 50 8.132,51
L 100 16.265
L 250 40.663
L 500 81.325
L 1.000 162.650
L 5.000 813.251
L 10.000 1.626.501
L 25.000 4.066.253
L 50.000 8.132.506
L 100.000 16.265.012
L 500.000 81.325.062