Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,006081 | L 0,006148 | 0,71% |
3 tháng | L 0,006013 | L 0,006148 | 1,88% |
1 năm | L 0,005936 | L 0,006148 | 2,51% |
2 năm | L 0,005902 | L 0,006148 | 2,35% |
3 năm | L 0,005894 | L 0,006155 | 3,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Lempira Honduras (HNL) |
៛ 1.000 | L 6,1527 |
៛ 5.000 | L 30,764 |
៛ 10.000 | L 61,527 |
៛ 25.000 | L 153,82 |
៛ 50.000 | L 307,64 |
៛ 100.000 | L 615,27 |
៛ 250.000 | L 1.538,18 |
៛ 500.000 | L 3.076,35 |
៛ 1.000.000 | L 6.152,71 |
៛ 5.000.000 | L 30.764 |
៛ 10.000.000 | L 61.527 |
៛ 25.000.000 | L 153.818 |
៛ 50.000.000 | L 307.635 |
៛ 100.000.000 | L 615.271 |
៛ 500.000.000 | L 3.076.355 |