Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / UGX Đảo
kn
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 536,56 USh 551,66 1,64%
3 tháng USh 531,77 USh 551,66 0,89%
1 năm USh 522,38 USh 569,14 2,71%
2 năm USh 491,30 USh 569,14 8,49%
3 năm USh 491,30 USh 569,14 2,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Shilling Uganda (UGX)
kn 1USh 534,87
kn 5USh 2.674,34
kn 10USh 5.348,69
kn 25USh 13.372
kn 50USh 26.743
kn 100USh 53.487
kn 250USh 133.717
kn 500USh 267.434
kn 1.000USh 534.869
kn 5.000USh 2.674.344
kn 10.000USh 5.348.689
kn 25.000USh 13.371.722
kn 50.000USh 26.743.444
kn 100.000USh 53.486.889
kn 500.000USh 267.434.443