Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HRK Đảo
USh
=
kn
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,001813 kn 0,001864 1,67%
3 tháng kn 0,001813 kn 0,001881 0,88%
1 năm kn 0,001757 kn 0,001914 2,64%
2 năm kn 0,001757 kn 0,002035 7,83%
3 năm kn 0,001757 kn 0,002035 2,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kuna Croatia (HRK)
USh 1.000kn 1,8675
USh 5.000kn 9,3377
USh 10.000kn 18,675
USh 25.000kn 46,689
USh 50.000kn 93,377
USh 100.000kn 186,75
USh 250.000kn 466,89
USh 500.000kn 933,77
USh 1.000.000kn 1.867,54
USh 5.000.000kn 9.337,70
USh 10.000.000kn 18.675
USh 25.000.000kn 46.689
USh 50.000.000kn 93.377
USh 100.000.000kn 186.754
USh 500.000.000kn 933.770