Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 3,9043 | ₡ 4,0000 | 1,12% |
3 tháng | ₡ 3,9043 | ₡ 4,0442 | 0,87% |
1 năm | ₡ 3,7634 | ₡ 4,0442 | 0,88% |
2 năm | ₡ 3,4160 | ₡ 5,2234 | 24,69% |
3 năm | ₡ 3,4160 | ₡ 6,5275 | 37,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Colon Costa Rica (CRC) |
G 1 | ₡ 3,9430 |
G 5 | ₡ 19,715 |
G 10 | ₡ 39,430 |
G 25 | ₡ 98,575 |
G 50 | ₡ 197,15 |
G 100 | ₡ 394,30 |
G 250 | ₡ 985,75 |
G 500 | ₡ 1.971,49 |
G 1.000 | ₡ 3.942,99 |
G 5.000 | ₡ 19.715 |
G 10.000 | ₡ 39.430 |
G 25.000 | ₡ 98.575 |
G 50.000 | ₡ 197.149 |
G 100.000 | ₡ 394.299 |
G 500.000 | ₡ 1.971.493 |