Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,6200 | ₸ 3,6647 | 0,84% |
3 tháng | ₸ 3,5792 | ₸ 3,6684 | 1,30% |
1 năm | ₸ 3,3026 | ₸ 3,6684 | 3,21% |
2 năm | ₸ 2,8513 | ₸ 3,9151 | 5,65% |
3 năm | ₸ 2,8513 | ₸ 4,9663 | 14,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
G 1 | ₸ 3,6771 |
G 5 | ₸ 18,386 |
G 10 | ₸ 36,771 |
G 25 | ₸ 91,928 |
G 50 | ₸ 183,86 |
G 100 | ₸ 367,71 |
G 250 | ₸ 919,28 |
G 500 | ₸ 1.838,57 |
G 1.000 | ₸ 3.677,13 |
G 5.000 | ₸ 18.386 |
G 10.000 | ₸ 36.771 |
G 25.000 | ₸ 91.928 |
G 50.000 | ₸ 183.857 |
G 100.000 | ₸ 367.713 |
G 500.000 | ₸ 1.838.565 |