Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,2729 | G 0,2762 | 0,83% |
3 tháng | G 0,2726 | G 0,2794 | 1,28% |
1 năm | G 0,2726 | G 0,3028 | 3,11% |
2 năm | G 0,2554 | G 0,3507 | 5,99% |
3 năm | G 0,2014 | G 0,3507 | 17,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Gourde Haiti (HTG) |
₸ 100 | G 27,195 |
₸ 500 | G 135,98 |
₸ 1.000 | G 271,95 |
₸ 2.500 | G 679,88 |
₸ 5.000 | G 1.359,76 |
₸ 10.000 | G 2.719,51 |
₸ 25.000 | G 6.798,78 |
₸ 50.000 | G 13.598 |
₸ 100.000 | G 27.195 |
₸ 500.000 | G 135.976 |
₸ 1.000.000 | G 271.951 |
₸ 2.500.000 | G 679.878 |
₸ 5.000.000 | G 1.359.756 |
₸ 10.000.000 | G 2.719.512 |
₸ 50.000.000 | G 13.597.559 |