Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HTG Đảo
=
G
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,2729 G 0,2762 0,83%
3 tháng G 0,2726 G 0,2794 1,28%
1 năm G 0,2726 G 0,3028 3,11%
2 năm G 0,2554 G 0,3507 5,99%
3 năm G 0,2014 G 0,3507 17,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Gourde Haiti (HTG)
100G 27,195
500G 135,98
1.000G 271,95
2.500G 679,88
5.000G 1.359,76
10.000G 2.719,51
25.000G 6.798,78
50.000G 13.598
100.000G 27.195
500.000G 135.976
1.000.000G 271.951
2.500.000G 679.878
5.000.000G 1.359.756
10.000.000G 2.719.512
50.000.000G 13.597.559