Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1301 | L 0,1362 | 1,38% |
3 tháng | L 0,1301 | L 0,1410 | 3,77% |
1 năm | L 0,1301 | L 0,1454 | 8,03% |
2 năm | L 0,1137 | L 0,1494 | 10,58% |
3 năm | L 0,1137 | L 0,1640 | 11,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
G 100 | L 13,262 |
G 500 | L 66,309 |
G 1.000 | L 132,62 |
G 2.500 | L 331,55 |
G 5.000 | L 663,09 |
G 10.000 | L 1.326,19 |
G 25.000 | L 3.315,47 |
G 50.000 | L 6.630,95 |
G 100.000 | L 13.262 |
G 500.000 | L 66.309 |
G 1.000.000 | L 132.619 |
G 2.500.000 | L 331.547 |
G 5.000.000 | L 663.095 |
G 10.000.000 | L 1.326.189 |
G 50.000.000 | L 6.630.947 |