Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 7,3399 | G 7,6856 | 1,40% |
3 tháng | G 7,0940 | G 7,6856 | 3,91% |
1 năm | G 6,8785 | G 7,6856 | 8,74% |
2 năm | G 6,6915 | G 8,7916 | 11,83% |
3 năm | G 6,0963 | G 8,7916 | 13,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Gourde Haiti (HTG) |
L 1 | G 7,5404 |
L 5 | G 37,702 |
L 10 | G 75,404 |
L 25 | G 188,51 |
L 50 | G 377,02 |
L 100 | G 754,04 |
L 250 | G 1.885,10 |
L 500 | G 3.770,20 |
L 1.000 | G 7.540,40 |
L 5.000 | G 37.702 |
L 10.000 | G 75.404 |
L 25.000 | G 188.510 |
L 50.000 | G 377.020 |
L 100.000 | G 754.040 |
L 500.000 | G 3.770.201 |