Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,3519 | Ksh 0,3655 | 2,10% |
3 tháng | Ksh 0,3514 | Ksh 0,3690 | 0,12% |
1 năm | Ksh 0,3443 | Ksh 0,4628 | 12,73% |
2 năm | Ksh 0,2721 | Ksh 0,4628 | 28,27% |
3 năm | Ksh 0,2721 | Ksh 0,4628 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Shilling Kenya (KES) |
Ft 10 | Ksh 3,5222 |
Ft 50 | Ksh 17,611 |
Ft 100 | Ksh 35,222 |
Ft 250 | Ksh 88,055 |
Ft 500 | Ksh 176,11 |
Ft 1.000 | Ksh 352,22 |
Ft 2.500 | Ksh 880,55 |
Ft 5.000 | Ksh 1.761,10 |
Ft 10.000 | Ksh 3.522,19 |
Ft 50.000 | Ksh 17.611 |
Ft 100.000 | Ksh 35.222 |
Ft 250.000 | Ksh 88.055 |
Ft 500.000 | Ksh 176.110 |
Ft 1.000.000 | Ksh 352.219 |
Ft 5.000.000 | Ksh 1.761.096 |