Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KES Đảo
Ft
=
Ksh
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,3519 Ksh 0,3655 2,10%
3 tháng Ksh 0,3514 Ksh 0,3690 0,12%
1 năm Ksh 0,3443 Ksh 0,4628 12,73%
2 năm Ksh 0,2721 Ksh 0,4628 28,27%
3 năm Ksh 0,2721 Ksh 0,4628 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Shilling Kenya (KES)
Ft 10Ksh 3,5222
Ft 50Ksh 17,611
Ft 100Ksh 35,222
Ft 250Ksh 88,055
Ft 500Ksh 176,11
Ft 1.000Ksh 352,22
Ft 2.500Ksh 880,55
Ft 5.000Ksh 1.761,10
Ft 10.000Ksh 3.522,19
Ft 50.000Ksh 17.611
Ft 100.000Ksh 35.222
Ft 250.000Ksh 88.055
Ft 500.000Ksh 176.110
Ft 1.000.000Ksh 352.219
Ft 5.000.000Ksh 1.761.096