Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / HUF Đảo
Ksh
=
Ft
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,7359 Ft 2,8420 2,14%
3 tháng Ft 2,7102 Ft 2,8454 0,12%
1 năm Ft 2,1608 Ft 2,9041 14,58%
2 năm Ft 2,1608 Ft 3,6749 22,04%
3 năm Ft 2,1608 Ft 3,6749 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Forint Hungary (HUF)
Ksh 1Ft 2,8428
Ksh 5Ft 14,214
Ksh 10Ft 28,428
Ksh 25Ft 71,069
Ksh 50Ft 142,14
Ksh 100Ft 284,28
Ksh 250Ft 710,69
Ksh 500Ft 1.421,39
Ksh 1.000Ft 2.842,78
Ksh 5.000Ft 14.214
Ksh 10.000Ft 28.428
Ksh 25.000Ft 71.069
Ksh 50.000Ft 142.139
Ksh 100.000Ft 284.278
Ksh 500.000Ft 1.421.388