Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,7359 | Ft 2,8420 | 2,14% |
3 tháng | Ft 2,7102 | Ft 2,8454 | 0,12% |
1 năm | Ft 2,1608 | Ft 2,9041 | 14,58% |
2 năm | Ft 2,1608 | Ft 3,6749 | 22,04% |
3 năm | Ft 2,1608 | Ft 3,6749 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Forint Hungary (HUF) |
Ksh 1 | Ft 2,8428 |
Ksh 5 | Ft 14,214 |
Ksh 10 | Ft 28,428 |
Ksh 25 | Ft 71,069 |
Ksh 50 | Ft 142,14 |
Ksh 100 | Ft 284,28 |
Ksh 250 | Ft 710,69 |
Ksh 500 | Ft 1.421,39 |
Ksh 1.000 | Ft 2.842,78 |
Ksh 5.000 | Ft 14.214 |
Ksh 10.000 | Ft 28.428 |
Ksh 25.000 | Ft 71.069 |
Ksh 50.000 | Ft 142.139 |
Ksh 100.000 | Ft 284.278 |
Ksh 500.000 | Ft 1.421.388 |