Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KHR Đảo
Ft
=
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,130 11,535 2,34%
3 tháng 11,130 11,564 1,41%
1 năm 10,910 11,884 0,24%
2 năm 9,2878 12,427 18,09%
3 năm 9,2878 13,218 15,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Riel Campuchia (KHR)
Ft 1 11,094
Ft 5 55,468
Ft 10 110,94
Ft 25 277,34
Ft 50 554,68
Ft 100 1.109,35
Ft 250 2.773,38
Ft 500 5.546,77
Ft 1.000 11.094
Ft 5.000 55.468
Ft 10.000 110.935
Ft 25.000 277.338
Ft 50.000 554.677
Ft 100.000 1.109.354
Ft 500.000 5.546.770