Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,08669 | Ft 0,08985 | 2,40% |
3 tháng | Ft 0,08647 | Ft 0,08985 | 1,43% |
1 năm | Ft 0,08402 | Ft 0,09166 | 0,24% |
2 năm | Ft 0,08047 | Ft 0,1077 | 15,32% |
3 năm | Ft 0,07565 | Ft 0,1077 | 17,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Forint Hungary (HUF) |
៛ 100 | Ft 9,0277 |
៛ 500 | Ft 45,139 |
៛ 1.000 | Ft 90,277 |
៛ 2.500 | Ft 225,69 |
៛ 5.000 | Ft 451,39 |
៛ 10.000 | Ft 902,77 |
៛ 25.000 | Ft 2.256,94 |
៛ 50.000 | Ft 4.513,87 |
៛ 100.000 | Ft 9.027,75 |
៛ 500.000 | Ft 45.139 |
៛ 1.000.000 | Ft 90.277 |
៛ 2.500.000 | Ft 225.694 |
៛ 5.000.000 | Ft 451.387 |
៛ 10.000.000 | Ft 902.775 |
៛ 50.000.000 | Ft 4.513.874 |