Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,02682 | DH 0,02767 | 1,26% |
3 tháng | DH 0,02682 | DH 0,02767 | 0,87% |
1 năm | DH 0,02677 | DH 0,02930 | 3,05% |
2 năm | DH 0,02476 | DH 0,03027 | 7,41% |
3 năm | DH 0,02476 | DH 0,03027 | 7,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Ft 100 | DH 2,6816 |
Ft 500 | DH 13,408 |
Ft 1.000 | DH 26,816 |
Ft 2.500 | DH 67,041 |
Ft 5.000 | DH 134,08 |
Ft 10.000 | DH 268,16 |
Ft 25.000 | DH 670,41 |
Ft 50.000 | DH 1.340,82 |
Ft 100.000 | DH 2.681,64 |
Ft 500.000 | DH 13.408 |
Ft 1.000.000 | DH 26.816 |
Ft 2.500.000 | DH 67.041 |
Ft 5.000.000 | DH 134.082 |
Ft 10.000.000 | DH 268.164 |
Ft 50.000.000 | DH 1.340.820 |