Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MAD Đảo
Ft
=
DH
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,02682 DH 0,02767 1,26%
3 tháng DH 0,02682 DH 0,02767 0,87%
1 năm DH 0,02677 DH 0,02930 3,05%
2 năm DH 0,02476 DH 0,03027 7,41%
3 năm DH 0,02476 DH 0,03027 7,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dirham Ma-rốc (MAD)
Ft 100DH 2,6816
Ft 500DH 13,408
Ft 1.000DH 26,816
Ft 2.500DH 67,041
Ft 5.000DH 134,08
Ft 10.000DH 268,16
Ft 25.000DH 670,41
Ft 50.000DH 1.340,82
Ft 100.000DH 2.681,64
Ft 500.000DH 13.408
Ft 1.000.000DH 26.816
Ft 2.500.000DH 67.041
Ft 5.000.000DH 134.082
Ft 10.000.000DH 268.164
Ft 50.000.000DH 1.340.820