Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / HUF Đảo
DH
=
Ft
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 36,144 Ft 37,287 1,28%
3 tháng Ft 36,144 Ft 37,287 0,87%
1 năm Ft 34,131 Ft 37,359 3,15%
2 năm Ft 33,041 Ft 40,384 6,90%
3 năm Ft 33,041 Ft 40,384 8,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Forint Hungary (HUF)
DH 1Ft 37,334
DH 5Ft 186,67
DH 10Ft 373,34
DH 25Ft 933,36
DH 50Ft 1.866,72
DH 100Ft 3.733,45
DH 250Ft 9.333,62
DH 500Ft 18.667
DH 1.000Ft 37.334
DH 5.000Ft 186.672
DH 10.000Ft 373.345
DH 25.000Ft 933.362
DH 50.000Ft 1.866.724
DH 100.000Ft 3.733.449
DH 500.000Ft 18.667.243