Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 36,144 | Ft 37,287 | 1,28% |
3 tháng | Ft 36,144 | Ft 37,287 | 0,87% |
1 năm | Ft 34,131 | Ft 37,359 | 3,15% |
2 năm | Ft 33,041 | Ft 40,384 | 6,90% |
3 năm | Ft 33,041 | Ft 40,384 | 8,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Forint Hungary (HUF) |
DH 1 | Ft 37,334 |
DH 5 | Ft 186,67 |
DH 10 | Ft 373,34 |
DH 25 | Ft 933,36 |
DH 50 | Ft 1.866,72 |
DH 100 | Ft 3.733,45 |
DH 250 | Ft 9.333,62 |
DH 500 | Ft 18.667 |
DH 1.000 | Ft 37.334 |
DH 5.000 | Ft 186.672 |
DH 10.000 | Ft 373.345 |
DH 25.000 | Ft 933.362 |
DH 50.000 | Ft 1.866.724 |
DH 100.000 | Ft 3.733.449 |
DH 500.000 | Ft 18.667.243 |