Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MDL Đảo
Ft
=
L
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,04792 L 0,04941 1,34%
3 tháng L 0,04792 L 0,04959 1,74%
1 năm L 0,04777 L 0,05173 2,94%
2 năm L 0,04369 L 0,05432 8,68%
3 năm L 0,04369 L 0,05823 14,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Leu Moldova (MDL)
Ft 100L 4,7758
Ft 500L 23,879
Ft 1.000L 47,758
Ft 2.500L 119,39
Ft 5.000L 238,79
Ft 10.000L 477,58
Ft 25.000L 1.193,94
Ft 50.000L 2.387,88
Ft 100.000L 4.775,77
Ft 500.000L 23.879
Ft 1.000.000L 47.758
Ft 2.500.000L 119.394
Ft 5.000.000L 238.788
Ft 10.000.000L 477.577
Ft 50.000.000L 2.387.883