Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 20,238 | Ft 20,868 | 1,36% |
3 tháng | Ft 20,165 | Ft 20,868 | 1,77% |
1 năm | Ft 19,331 | Ft 20,934 | 3,03% |
2 năm | Ft 18,410 | Ft 22,891 | 7,99% |
3 năm | Ft 17,174 | Ft 22,891 | 16,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Forint Hungary (HUF) |
L 1 | Ft 20,969 |
L 5 | Ft 104,84 |
L 10 | Ft 209,69 |
L 25 | Ft 524,22 |
L 50 | Ft 1.048,44 |
L 100 | Ft 2.096,88 |
L 250 | Ft 5.242,21 |
L 500 | Ft 10.484 |
L 1.000 | Ft 20.969 |
L 5.000 | Ft 104.844 |
L 10.000 | Ft 209.688 |
L 25.000 | Ft 524.221 |
L 50.000 | Ft 1.048.441 |
L 100.000 | Ft 2.096.883 |
L 500.000 | Ft 10.484.413 |