Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / HUF Đảo
L
=
Ft
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 20,238 Ft 20,868 1,36%
3 tháng Ft 20,165 Ft 20,868 1,77%
1 năm Ft 19,331 Ft 20,934 3,03%
2 năm Ft 18,410 Ft 22,891 7,99%
3 năm Ft 17,174 Ft 22,891 16,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Forint Hungary (HUF)
L 1Ft 20,969
L 5Ft 104,84
L 10Ft 209,69
L 25Ft 524,22
L 50Ft 1.048,44
L 100Ft 2.096,88
L 250Ft 5.242,21
L 500Ft 10.484
L 1.000Ft 20.969
L 5.000Ft 104.844
L 10.000Ft 209.688
L 25.000Ft 524.221
L 50.000Ft 1.048.441
L 100.000Ft 2.096.883
L 500.000Ft 10.484.413