Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,1521 | ден 0,1564 | 1,63% |
3 tháng | ден 0,1521 | ден 0,1585 | 1,70% |
1 năm | ден 0,1521 | ден 0,1638 | 3,33% |
2 năm | ден 0,1426 | ден 0,1676 | 6,06% |
3 năm | ден 0,1426 | ден 0,1745 | 10,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Denar Macedonia (MKD) |
Ft 100 | ден 15,317 |
Ft 500 | ден 76,585 |
Ft 1.000 | ден 153,17 |
Ft 2.500 | ден 382,92 |
Ft 5.000 | ден 765,85 |
Ft 10.000 | ден 1.531,70 |
Ft 25.000 | ден 3.829,25 |
Ft 50.000 | ден 7.658,50 |
Ft 100.000 | ден 15.317 |
Ft 500.000 | ден 76.585 |
Ft 1.000.000 | ден 153.170 |
Ft 2.500.000 | ден 382.925 |
Ft 5.000.000 | ден 765.850 |
Ft 10.000.000 | ден 1.531.700 |
Ft 50.000.000 | ден 7.658.499 |