Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MKD Đảo
Ft
=
ден
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,1521 ден 0,1564 1,63%
3 tháng ден 0,1521 ден 0,1585 1,70%
1 năm ден 0,1521 ден 0,1638 3,33%
2 năm ден 0,1426 ден 0,1676 6,06%
3 năm ден 0,1426 ден 0,1745 10,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Denar Macedonia (MKD)
Ft 100ден 15,317
Ft 500ден 76,585
Ft 1.000ден 153,17
Ft 2.500ден 382,92
Ft 5.000ден 765,85
Ft 10.000ден 1.531,70
Ft 25.000ден 3.829,25
Ft 50.000ден 7.658,50
Ft 100.000ден 15.317
Ft 500.000ден 76.585
Ft 1.000.000ден 153.170
Ft 2.500.000ден 382.925
Ft 5.000.000ден 765.850
Ft 10.000.000ден 1.531.700
Ft 50.000.000ден 7.658.499