Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / HUF Đảo
ден
=
Ft
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 6,3950 Ft 6,5729 1,66%
3 tháng Ft 6,3096 Ft 6,5729 1,72%
1 năm Ft 6,1055 Ft 6,5729 3,44%
2 năm Ft 5,9681 Ft 7,0107 5,71%
3 năm Ft 5,7296 Ft 7,0107 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Forint Hungary (HUF)
ден 1Ft 6,5364
ден 5Ft 32,682
ден 10Ft 65,364
ден 25Ft 163,41
ден 50Ft 326,82
ден 100Ft 653,64
ден 250Ft 1.634,09
ден 500Ft 3.268,19
ден 1.000Ft 6.536,38
ден 5.000Ft 32.682
ден 10.000Ft 65.364
ден 25.000Ft 163.409
ден 50.000Ft 326.819
ден 100.000Ft 653.638
ден 500.000Ft 3.268.189