Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 6,3950 | Ft 6,5729 | 1,66% |
3 tháng | Ft 6,3096 | Ft 6,5729 | 1,72% |
1 năm | Ft 6,1055 | Ft 6,5729 | 3,44% |
2 năm | Ft 5,9681 | Ft 7,0107 | 5,71% |
3 năm | Ft 5,7296 | Ft 7,0107 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Forint Hungary (HUF) |
ден 1 | Ft 6,5364 |
ден 5 | Ft 32,682 |
ден 10 | Ft 65,364 |
ден 25 | Ft 163,41 |
ден 50 | Ft 326,82 |
ден 100 | Ft 653,64 |
ден 250 | Ft 1.634,09 |
ден 500 | Ft 3.268,19 |
ден 1.000 | Ft 6.536,38 |
ден 5.000 | Ft 32.682 |
ден 10.000 | Ft 65.364 |
ден 25.000 | Ft 163.409 |
ден 50.000 | Ft 326.819 |
ден 100.000 | Ft 653.638 |
ден 500.000 | Ft 3.268.189 |