Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MWK Đảo
Ft
=
MK
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 4,7612 MK 4,9471 2,31%
3 tháng MK 4,7360 MK 4,9471 0,49%
1 năm MK 3,1763 MK 4,9471 49,73%
2 năm MK 2,3329 MK 4,9471 102,12%
3 năm MK 2,2026 MK 4,9471 81,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kwacha Malawi (MWK)
Ft 1MK 4,7659
Ft 5MK 23,830
Ft 10MK 47,659
Ft 25MK 119,15
Ft 50MK 238,30
Ft 100MK 476,59
Ft 250MK 1.191,49
Ft 500MK 2.382,97
Ft 1.000MK 4.765,94
Ft 5.000MK 23.830
Ft 10.000MK 47.659
Ft 25.000MK 119.149
Ft 50.000MK 238.297
Ft 100.000MK 476.594
Ft 500.000MK 2.382.971