Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 4,7612 | MK 4,9471 | 2,31% |
3 tháng | MK 4,7360 | MK 4,9471 | 0,49% |
1 năm | MK 3,1763 | MK 4,9471 | 49,73% |
2 năm | MK 2,3329 | MK 4,9471 | 102,12% |
3 năm | MK 2,2026 | MK 4,9471 | 81,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kwacha Malawi (MWK) |
Ft 1 | MK 4,7659 |
Ft 5 | MK 23,830 |
Ft 10 | MK 47,659 |
Ft 25 | MK 119,15 |
Ft 50 | MK 238,30 |
Ft 100 | MK 476,59 |
Ft 250 | MK 1.191,49 |
Ft 500 | MK 2.382,97 |
Ft 1.000 | MK 4.765,94 |
Ft 5.000 | MK 23.830 |
Ft 10.000 | MK 47.659 |
Ft 25.000 | MK 119.149 |
Ft 50.000 | MK 238.297 |
Ft 100.000 | MK 476.594 |
Ft 500.000 | MK 2.382.971 |