Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2021 | Ft 0,2100 | 2,36% |
3 tháng | Ft 0,2021 | Ft 0,2111 | 0,50% |
1 năm | Ft 0,2021 | Ft 0,3148 | 33,22% |
2 năm | Ft 0,2021 | Ft 0,4286 | 50,53% |
3 năm | Ft 0,2021 | Ft 0,4540 | 45,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Forint Hungary (HUF) |
MK 100 | Ft 20,986 |
MK 500 | Ft 104,93 |
MK 1.000 | Ft 209,86 |
MK 2.500 | Ft 524,65 |
MK 5.000 | Ft 1.049,29 |
MK 10.000 | Ft 2.098,59 |
MK 25.000 | Ft 5.246,47 |
MK 50.000 | Ft 10.493 |
MK 100.000 | Ft 20.986 |
MK 500.000 | Ft 104.929 |
MK 1.000.000 | Ft 209.859 |
MK 2.500.000 | Ft 524.647 |
MK 5.000.000 | Ft 1.049.294 |
MK 10.000.000 | Ft 2.098.588 |
MK 50.000.000 | Ft 10.492.942 |