Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / HUF Đảo
MK
=
Ft
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,2021 Ft 0,2100 2,36%
3 tháng Ft 0,2021 Ft 0,2111 0,50%
1 năm Ft 0,2021 Ft 0,3148 33,22%
2 năm Ft 0,2021 Ft 0,4286 50,53%
3 năm Ft 0,2021 Ft 0,4540 45,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Forint Hungary (HUF)
MK 100Ft 20,986
MK 500Ft 104,93
MK 1.000Ft 209,86
MK 2.500Ft 524,65
MK 5.000Ft 1.049,29
MK 10.000Ft 2.098,59
MK 25.000Ft 5.246,47
MK 50.000Ft 10.493
MK 100.000Ft 20.986
MK 500.000Ft 104.929
MK 1.000.000Ft 209.859
MK 2.500.000Ft 524.647
MK 5.000.000Ft 1.049.294
MK 10.000.000Ft 2.098.588
MK 50.000.000Ft 10.492.942