Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 34,933 | лв 36,145 | 1,74% |
3 tháng | лв 34,173 | лв 36,145 | 1,27% |
1 năm | лв 32,975 | лв 36,145 | 5,94% |
2 năm | лв 24,957 | лв 36,145 | 38,56% |
3 năm | лв 24,957 | лв 36,145 | 1,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Som Uzbekistan (UZS) |
Ft 1 | лв 34,945 |
Ft 5 | лв 174,73 |
Ft 10 | лв 349,45 |
Ft 25 | лв 873,63 |
Ft 50 | лв 1.747,26 |
Ft 100 | лв 3.494,53 |
Ft 250 | лв 8.736,32 |
Ft 500 | лв 17.473 |
Ft 1.000 | лв 34.945 |
Ft 5.000 | лв 174.726 |
Ft 10.000 | лв 349.453 |
Ft 25.000 | лв 873.632 |
Ft 50.000 | лв 1.747.264 |
Ft 100.000 | лв 3.494.528 |
Ft 500.000 | лв 17.472.640 |