Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / UZS Đảo
Ft
=
лв
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 34,933 лв 36,145 1,74%
3 tháng лв 34,173 лв 36,145 1,27%
1 năm лв 32,975 лв 36,145 5,94%
2 năm лв 24,957 лв 36,145 38,56%
3 năm лв 24,957 лв 36,145 1,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Som Uzbekistan (UZS)
Ft 1лв 34,945
Ft 5лв 174,73
Ft 10лв 349,45
Ft 25лв 873,63
Ft 50лв 1.747,26
Ft 100лв 3.494,53
Ft 250лв 8.736,32
Ft 500лв 17.473
Ft 1.000лв 34.945
Ft 5.000лв 174.726
Ft 10.000лв 349.453
Ft 25.000лв 873.632
Ft 50.000лв 1.747.264
Ft 100.000лв 3.494.528
Ft 500.000лв 17.472.640