Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / HUF Đảo
лв
=
Ft
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,02767 Ft 0,02863 1,77%
3 tháng Ft 0,02767 Ft 0,02926 1,26%
1 năm Ft 0,02767 Ft 0,03033 5,60%
2 năm Ft 0,02767 Ft 0,04007 27,83%
3 năm Ft 0,02767 Ft 0,04007 1,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Forint Hungary (HUF)
лв 100Ft 2,8650
лв 500Ft 14,325
лв 1.000Ft 28,650
лв 2.500Ft 71,625
лв 5.000Ft 143,25
лв 10.000Ft 286,50
лв 25.000Ft 716,25
лв 50.000Ft 1.432,49
лв 100.000Ft 2.864,98
лв 500.000Ft 14.325
лв 1.000.000Ft 28.650
лв 2.500.000Ft 71.625
лв 5.000.000Ft 143.249
лв 10.000.000Ft 286.498
лв 50.000.000Ft 1.432.492