Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,02767 | Ft 0,02863 | 1,77% |
3 tháng | Ft 0,02767 | Ft 0,02926 | 1,26% |
1 năm | Ft 0,02767 | Ft 0,03033 | 5,60% |
2 năm | Ft 0,02767 | Ft 0,04007 | 27,83% |
3 năm | Ft 0,02767 | Ft 0,04007 | 1,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Forint Hungary (HUF) |
лв 100 | Ft 2,8650 |
лв 500 | Ft 14,325 |
лв 1.000 | Ft 28,650 |
лв 2.500 | Ft 71,625 |
лв 5.000 | Ft 143,25 |
лв 10.000 | Ft 286,50 |
лв 25.000 | Ft 716,25 |
лв 50.000 | Ft 1.432,49 |
лв 100.000 | Ft 2.864,98 |
лв 500.000 | Ft 14.325 |
лв 1.000.000 | Ft 28.650 |
лв 2.500.000 | Ft 71.625 |
лв 5.000.000 | Ft 143.249 |
лв 10.000.000 | Ft 286.498 |
лв 50.000.000 | Ft 1.432.492 |