Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / VND Đảo
Rp
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5775 1,6291 1,09%
3 tháng 1,5484 1,6291 1,05%
1 năm 1,5414 1,6291 1,59%
2 năm 1,4962 1,6291 1,30%
3 năm 1,4962 1,6291 1,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Việt Nam Đồng (VND)
Rp 1 1,5805
Rp 5 7,9026
Rp 10 15,805
Rp 25 39,513
Rp 50 79,026
Rp 100 158,05
Rp 250 395,13
Rp 500 790,26
Rp 1.000 1.580,52
Rp 5.000 7.902,62
Rp 10.000 15.805
Rp 25.000 39.513
Rp 50.000 79.026
Rp 100.000 158.052
Rp 500.000 790.262