Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,5775 | ₫ 1,6291 | 1,09% |
3 tháng | ₫ 1,5484 | ₫ 1,6291 | 1,05% |
1 năm | ₫ 1,5414 | ₫ 1,6291 | 1,59% |
2 năm | ₫ 1,4962 | ₫ 1,6291 | 1,30% |
3 năm | ₫ 1,4962 | ₫ 1,6291 | 1,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Việt Nam Đồng (VND) |
Rp 1 | ₫ 1,5805 |
Rp 5 | ₫ 7,9026 |
Rp 10 | ₫ 15,805 |
Rp 25 | ₫ 39,513 |
Rp 50 | ₫ 79,026 |
Rp 100 | ₫ 158,05 |
Rp 250 | ₫ 395,13 |
Rp 500 | ₫ 790,26 |
Rp 1.000 | ₫ 1.580,52 |
Rp 5.000 | ₫ 7.902,62 |
Rp 10.000 | ₫ 15.805 |
Rp 25.000 | ₫ 39.513 |
Rp 50.000 | ₫ 79.026 |
Rp 100.000 | ₫ 158.052 |
Rp 500.000 | ₫ 790.262 |