Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,6138 | Rp 0,6339 | 1,10% |
3 tháng | Rp 0,6138 | Rp 0,6458 | 1,04% |
1 năm | Rp 0,6138 | Rp 0,6488 | 1,57% |
2 năm | Rp 0,6138 | Rp 0,6683 | 1,29% |
3 năm | Rp 0,6138 | Rp 0,6683 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₫ 1 | Rp 0,6340 |
₫ 5 | Rp 3,1700 |
₫ 10 | Rp 6,3400 |
₫ 25 | Rp 15,850 |
₫ 50 | Rp 31,700 |
₫ 100 | Rp 63,400 |
₫ 250 | Rp 158,50 |
₫ 500 | Rp 317,00 |
₫ 1.000 | Rp 634,00 |
₫ 5.000 | Rp 3.170,01 |
₫ 10.000 | Rp 6.340,02 |
₫ 25.000 | Rp 15.850 |
₫ 50.000 | Rp 31.700 |
₫ 100.000 | Rp 63.400 |
₫ 500.000 | Rp 317.001 |