Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IDR Đảo
=
Rp
07/10/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,6138 Rp 0,6339 1,10%
3 tháng Rp 0,6138 Rp 0,6458 1,04%
1 năm Rp 0,6138 Rp 0,6488 1,57%
2 năm Rp 0,6138 Rp 0,6683 1,29%
3 năm Rp 0,6138 Rp 0,6683 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 0,6340
5Rp 3,1700
10Rp 6,3400
25Rp 15,850
50Rp 31,700
100Rp 63,400
250Rp 158,50
500Rp 317,00
1.000Rp 634,00
5.000Rp 3.170,01
10.000Rp 6.340,02
25.000Rp 15.850
50.000Rp 31.700
100.000Rp 63.400
500.000Rp 317.001