Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,0346 | HK$ 2,1033 | 1,31% |
3 tháng | HK$ 2,0300 | HK$ 2,1646 | 3,27% |
1 năm | HK$ 1,9183 | HK$ 2,1973 | 2,60% |
2 năm | HK$ 1,9183 | HK$ 2,3292 | 6,92% |
3 năm | HK$ 1,9183 | HK$ 2,5324 | 14,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₪ 1 | HK$ 2,0501 |
₪ 5 | HK$ 10,250 |
₪ 10 | HK$ 20,501 |
₪ 25 | HK$ 51,252 |
₪ 50 | HK$ 102,50 |
₪ 100 | HK$ 205,01 |
₪ 250 | HK$ 512,52 |
₪ 500 | HK$ 1.025,04 |
₪ 1.000 | HK$ 2.050,09 |
₪ 5.000 | HK$ 10.250 |
₪ 10.000 | HK$ 20.501 |
₪ 25.000 | HK$ 51.252 |
₪ 50.000 | HK$ 102.504 |
₪ 100.000 | HK$ 205.009 |
₪ 500.000 | HK$ 1.025.045 |