Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,0346 HK$ 2,1033 1,31%
3 tháng HK$ 2,0300 HK$ 2,1646 3,27%
1 năm HK$ 1,9183 HK$ 2,1973 2,60%
2 năm HK$ 1,9183 HK$ 2,3292 6,92%
3 năm HK$ 1,9183 HK$ 2,5324 14,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Hồng Kông (HKD)
1HK$ 2,0501
5HK$ 10,250
10HK$ 20,501
25HK$ 51,252
50HK$ 102,50
100HK$ 205,01
250HK$ 512,52
500HK$ 1.025,04
1.000HK$ 2.050,09
5.000HK$ 10.250
10.000HK$ 20.501
25.000HK$ 51.252
50.000HK$ 102.504
100.000HK$ 205.009
500.000HK$ 1.025.045