Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / KRW Đảo
=
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 348,59 359,17 0,90%
3 tháng 348,59 383,42 5,32%
1 năm 330,99 383,42 2,96%
2 năm 330,99 405,35 11,19%
3 năm 330,99 409,96 3,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Won Hàn Quốc (KRW)
1 354,87
5 1.774,35
10 3.548,69
25 8.871,73
50 17.743
100 35.487
250 88.717
500 177.435
1.000 354.869
5.000 1.774.346
10.000 3.548.691
25.000 8.871.728
50.000 17.743.457
100.000 35.486.914
500.000 177.434.569