Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 348,59 | ₩ 359,17 | 0,90% |
3 tháng | ₩ 348,59 | ₩ 383,42 | 5,32% |
1 năm | ₩ 330,99 | ₩ 383,42 | 2,96% |
2 năm | ₩ 330,99 | ₩ 405,35 | 11,19% |
3 năm | ₩ 330,99 | ₩ 409,96 | 3,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₪ 1 | ₩ 354,87 |
₪ 5 | ₩ 1.774,35 |
₪ 10 | ₩ 3.548,69 |
₪ 25 | ₩ 8.871,73 |
₪ 50 | ₩ 17.743 |
₪ 100 | ₩ 35.487 |
₪ 250 | ₩ 88.717 |
₪ 500 | ₩ 177.435 |
₪ 1.000 | ₩ 354.869 |
₪ 5.000 | ₩ 1.774.346 |
₪ 10.000 | ₩ 3.548.691 |
₪ 25.000 | ₩ 8.871.728 |
₪ 50.000 | ₩ 17.743.457 |
₪ 100.000 | ₩ 35.486.914 |
₪ 500.000 | ₩ 177.434.569 |