Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,002784 | ₪ 0,002869 | 0,91% |
3 tháng | ₪ 0,002608 | ₪ 0,002869 | 5,62% |
1 năm | ₪ 0,002608 | ₪ 0,003021 | 2,87% |
2 năm | ₪ 0,002467 | ₪ 0,003021 | 12,60% |
3 năm | ₪ 0,002439 | ₪ 0,003021 | 3,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Shekel Israel mới (ILS) |
₩ 1.000 | ₪ 2,8152 |
₩ 5.000 | ₪ 14,076 |
₩ 10.000 | ₪ 28,152 |
₩ 25.000 | ₪ 70,380 |
₩ 50.000 | ₪ 140,76 |
₩ 100.000 | ₪ 281,52 |
₩ 250.000 | ₪ 703,80 |
₩ 500.000 | ₪ 1.407,59 |
₩ 1.000.000 | ₪ 2.815,19 |
₩ 5.000.000 | ₪ 14.076 |
₩ 10.000.000 | ₪ 28.152 |
₩ 25.000.000 | ₪ 70.380 |
₩ 50.000.000 | ₪ 140.759 |
₩ 100.000.000 | ₪ 281.519 |
₩ 500.000.000 | ₪ 1.407.594 |