Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 5,0550 | Mex$ 5,3056 | 4,12% |
3 tháng | Mex$ 4,8711 | Mex$ 5,4291 | 3,78% |
1 năm | Mex$ 4,3838 | Mex$ 5,4291 | 9,02% |
2 năm | Mex$ 4,3838 | Mex$ 5,7859 | 9,34% |
3 năm | Mex$ 4,3838 | Mex$ 6,9247 | 20,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Mexico (MXN) |
₪ 1 | Mex$ 5,0999 |
₪ 5 | Mex$ 25,500 |
₪ 10 | Mex$ 50,999 |
₪ 25 | Mex$ 127,50 |
₪ 50 | Mex$ 255,00 |
₪ 100 | Mex$ 509,99 |
₪ 250 | Mex$ 1.274,98 |
₪ 500 | Mex$ 2.549,96 |
₪ 1.000 | Mex$ 5.099,91 |
₪ 5.000 | Mex$ 25.500 |
₪ 10.000 | Mex$ 50.999 |
₪ 25.000 | Mex$ 127.498 |
₪ 50.000 | Mex$ 254.996 |
₪ 100.000 | Mex$ 509.991 |
₪ 500.000 | Mex$ 2.549.957 |