Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / MXN Đảo
=
Mex$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 5,0550 Mex$ 5,3056 4,12%
3 tháng Mex$ 4,8711 Mex$ 5,4291 3,78%
1 năm Mex$ 4,3838 Mex$ 5,4291 9,02%
2 năm Mex$ 4,3838 Mex$ 5,7859 9,34%
3 năm Mex$ 4,3838 Mex$ 6,9247 20,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 5,0999
5Mex$ 25,500
10Mex$ 50,999
25Mex$ 127,50
50Mex$ 255,00
100Mex$ 509,99
250Mex$ 1.274,98
500Mex$ 2.549,96
1.000Mex$ 5.099,91
5.000Mex$ 25.500
10.000Mex$ 50.999
25.000Mex$ 127.498
50.000Mex$ 254.996
100.000Mex$ 509.991
500.000Mex$ 2.549.957