Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ILS Đảo
Mex$
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1885 0,1978 4,30%
3 tháng 0,1842 0,2053 3,64%
1 năm 0,1842 0,2281 8,27%
2 năm 0,1728 0,2281 10,30%
3 năm 0,1444 0,2281 25,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shekel Israel mới (ILS)
Mex$ 100 19,641
Mex$ 500 98,203
Mex$ 1.000 196,41
Mex$ 2.500 491,02
Mex$ 5.000 982,03
Mex$ 10.000 1.964,06
Mex$ 25.000 4.910,15
Mex$ 50.000 9.820,30
Mex$ 100.000 19.641
Mex$ 500.000 98.203
Mex$ 1.000.000 196.406
Mex$ 2.500.000 491.015
Mex$ 5.000.000 982.030
Mex$ 10.000.000 1.964.060
Mex$ 50.000.000 9.820.301