Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1885 | ₪ 0,1978 | 4,30% |
3 tháng | ₪ 0,1842 | ₪ 0,2053 | 3,64% |
1 năm | ₪ 0,1842 | ₪ 0,2281 | 8,27% |
2 năm | ₪ 0,1728 | ₪ 0,2281 | 10,30% |
3 năm | ₪ 0,1444 | ₪ 0,2281 | 25,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shekel Israel mới (ILS) |
Mex$ 100 | ₪ 19,641 |
Mex$ 500 | ₪ 98,203 |
Mex$ 1.000 | ₪ 196,41 |
Mex$ 2.500 | ₪ 491,02 |
Mex$ 5.000 | ₪ 982,03 |
Mex$ 10.000 | ₪ 1.964,06 |
Mex$ 25.000 | ₪ 4.910,15 |
Mex$ 50.000 | ₪ 9.820,30 |
Mex$ 100.000 | ₪ 19.641 |
Mex$ 500.000 | ₪ 98.203 |
Mex$ 1.000.000 | ₪ 196.406 |
Mex$ 2.500.000 | ₪ 491.015 |
Mex$ 5.000.000 | ₪ 982.030 |
Mex$ 10.000.000 | ₪ 1.964.060 |
Mex$ 50.000.000 | ₪ 9.820.301 |