Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,7791 | TT$ 1,8473 | 0,56% |
3 tháng | TT$ 1,7574 | TT$ 1,8827 | 2,08% |
1 năm | TT$ 1,6608 | TT$ 1,9020 | 4,27% |
2 năm | TT$ 1,6608 | TT$ 2,0169 | 6,17% |
3 năm | TT$ 1,6608 | TT$ 2,2192 | 14,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₪ 1 | TT$ 1,7891 |
₪ 5 | TT$ 8,9456 |
₪ 10 | TT$ 17,891 |
₪ 25 | TT$ 44,728 |
₪ 50 | TT$ 89,456 |
₪ 100 | TT$ 178,91 |
₪ 250 | TT$ 447,28 |
₪ 500 | TT$ 894,56 |
₪ 1.000 | TT$ 1.789,12 |
₪ 5.000 | TT$ 8.945,59 |
₪ 10.000 | TT$ 17.891 |
₪ 25.000 | TT$ 44.728 |
₪ 50.000 | TT$ 89.456 |
₪ 100.000 | TT$ 178.912 |
₪ 500.000 | TT$ 894.559 |