Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TTD Đảo
=
TT$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,7791 TT$ 1,8473 0,56%
3 tháng TT$ 1,7574 TT$ 1,8827 2,08%
1 năm TT$ 1,6608 TT$ 1,9020 4,27%
2 năm TT$ 1,6608 TT$ 2,0169 6,17%
3 năm TT$ 1,6608 TT$ 2,2192 14,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1TT$ 1,7891
5TT$ 8,9456
10TT$ 17,891
25TT$ 44,728
50TT$ 89,456
100TT$ 178,91
250TT$ 447,28
500TT$ 894,56
1.000TT$ 1.789,12
5.000TT$ 8.945,59
10.000TT$ 17.891
25.000TT$ 44.728
50.000TT$ 89.456
100.000TT$ 178.912
500.000TT$ 894.559