Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,5413 | ₪ 0,5621 | 0,57% |
3 tháng | ₪ 0,5312 | ₪ 0,5690 | 2,12% |
1 năm | ₪ 0,5258 | ₪ 0,6021 | 4,09% |
2 năm | ₪ 0,4958 | ₪ 0,6021 | 6,58% |
3 năm | ₪ 0,4506 | ₪ 0,6021 | 16,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Shekel Israel mới (ILS) |
TT$ 1 | ₪ 0,5589 |
TT$ 5 | ₪ 2,7947 |
TT$ 10 | ₪ 5,5893 |
TT$ 25 | ₪ 13,973 |
TT$ 50 | ₪ 27,947 |
TT$ 100 | ₪ 55,893 |
TT$ 250 | ₪ 139,73 |
TT$ 500 | ₪ 279,47 |
TT$ 1.000 | ₪ 558,93 |
TT$ 5.000 | ₪ 2.794,67 |
TT$ 10.000 | ₪ 5.589,35 |
TT$ 25.000 | ₪ 13.973 |
TT$ 50.000 | ₪ 27.947 |
TT$ 100.000 | ₪ 55.893 |
TT$ 500.000 | ₪ 279.467 |