Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / ILS Đảo
TT$
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5413 0,5621 0,57%
3 tháng 0,5312 0,5690 2,12%
1 năm 0,5258 0,6021 4,09%
2 năm 0,4958 0,6021 6,58%
3 năm 0,4506 0,6021 16,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Shekel Israel mới (ILS)
TT$ 1 0,5589
TT$ 5 2,7947
TT$ 10 5,5893
TT$ 25 13,973
TT$ 50 27,947
TT$ 100 55,893
TT$ 250 139,73
TT$ 500 279,47
TT$ 1.000 558,93
TT$ 5.000 2.794,67
TT$ 10.000 5.589,35
TT$ 25.000 13.973
TT$ 50.000 27.947
TT$ 100.000 55.893
TT$ 500.000 279.467