Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,0009752 | ₴ 0,0009867 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 0,0009635 | ₴ 0,0009891 | 2,01% |
1 năm | ₴ 0,0008476 | ₴ 0,0009891 | 13,46% |
2 năm | ₴ 0,0008462 | ₴ 0,0009891 | 11,89% |
3 năm | ₴ 0,0006160 | ₴ 0,0009891 | 57,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
IRR 1.000 | ₴ 0,9785 |
IRR 5.000 | ₴ 4,8923 |
IRR 10.000 | ₴ 9,7847 |
IRR 25.000 | ₴ 24,462 |
IRR 50.000 | ₴ 48,923 |
IRR 100.000 | ₴ 97,847 |
IRR 250.000 | ₴ 244,62 |
IRR 500.000 | ₴ 489,23 |
IRR 1.000.000 | ₴ 978,47 |
IRR 5.000.000 | ₴ 4.892,35 |
IRR 10.000.000 | ₴ 9.784,70 |
IRR 25.000.000 | ₴ 24.462 |
IRR 50.000.000 | ₴ 48.923 |
IRR 100.000.000 | ₴ 97.847 |
IRR 500.000.000 | ₴ 489.235 |