Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / IRR Đảo
=
IRR
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.013,51 IRR 1.025,39 0,75%
3 tháng IRR 1.011,00 IRR 1.037,90 1,97%
1 năm IRR 1.011,00 IRR 1.179,84 11,87%
2 năm IRR 1.011,00 IRR 1.181,79 10,63%
3 năm IRR 1.011,00 IRR 1.623,44 36,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Rial Iran (IRR)
1IRR 1.022,00
5IRR 5.110,02
10IRR 10.220
25IRR 25.550
50IRR 51.100
100IRR 102.200
250IRR 255.501
500IRR 511.002
1.000IRR 1.022.004
5.000IRR 5.110.019
10.000IRR 10.220.038
25.000IRR 25.550.095
50.000IRR 51.100.189
100.000IRR 102.200.378
500.000IRR 511.001.890