Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.013,51 | IRR 1.025,39 | 0,75% |
3 tháng | IRR 1.011,00 | IRR 1.037,90 | 1,97% |
1 năm | IRR 1.011,00 | IRR 1.179,84 | 11,87% |
2 năm | IRR 1.011,00 | IRR 1.181,79 | 10,63% |
3 năm | IRR 1.011,00 | IRR 1.623,44 | 36,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rial Iran (IRR) |
₴ 1 | IRR 1.022,00 |
₴ 5 | IRR 5.110,02 |
₴ 10 | IRR 10.220 |
₴ 25 | IRR 25.550 |
₴ 50 | IRR 51.100 |
₴ 100 | IRR 102.200 |
₴ 250 | IRR 255.501 |
₴ 500 | IRR 511.002 |
₴ 1.000 | IRR 1.022.004 |
₴ 5.000 | IRR 5.110.019 |
₴ 10.000 | IRR 10.220.038 |
₴ 25.000 | IRR 25.550.095 |
₴ 50.000 | IRR 51.100.189 |
₴ 100.000 | IRR 102.200.378 |
₴ 500.000 | IRR 511.001.890 |