Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / UAH Đảo
kr
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2978 0,3070 2,50%
3 tháng 0,2941 0,3070 3,76%
1 năm 0,2517 0,3070 14,96%
2 năm 0,2479 0,3070 18,89%
3 năm 0,1989 0,3070 49,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Hryvnia Ukraina (UAH)
kr 10 3,0433
kr 50 15,216
kr 100 30,433
kr 250 76,081
kr 500 152,16
kr 1.000 304,33
kr 2.500 760,81
kr 5.000 1.521,63
kr 10.000 3.043,26
kr 50.000 15.216
kr 100.000 30.433
kr 250.000 76.081
kr 500.000 152.163
kr 1.000.000 304.326
kr 5.000.000 1.521.629