Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2978 | ₴ 0,3070 | 2,50% |
3 tháng | ₴ 0,2941 | ₴ 0,3070 | 3,76% |
1 năm | ₴ 0,2517 | ₴ 0,3070 | 14,96% |
2 năm | ₴ 0,2479 | ₴ 0,3070 | 18,89% |
3 năm | ₴ 0,1989 | ₴ 0,3070 | 49,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
kr 10 | ₴ 3,0433 |
kr 50 | ₴ 15,216 |
kr 100 | ₴ 30,433 |
kr 250 | ₴ 76,081 |
kr 500 | ₴ 152,16 |
kr 1.000 | ₴ 304,33 |
kr 2.500 | ₴ 760,81 |
kr 5.000 | ₴ 1.521,63 |
kr 10.000 | ₴ 3.043,26 |
kr 50.000 | ₴ 15.216 |
kr 100.000 | ₴ 30.433 |
kr 250.000 | ₴ 76.081 |
kr 500.000 | ₴ 152.163 |
kr 1.000.000 | ₴ 304.326 |
kr 5.000.000 | ₴ 1.521.629 |