Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,2571 | kr 3,3585 | 2,44% |
3 tháng | kr 3,2571 | kr 3,3997 | 3,62% |
1 năm | kr 3,2571 | kr 3,9725 | 13,01% |
2 năm | kr 3,2571 | kr 4,0336 | 15,89% |
3 năm | kr 3,2571 | kr 5,0266 | 33,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Krona Iceland (ISK) |
₴ 1 | kr 3,2872 |
₴ 5 | kr 16,436 |
₴ 10 | kr 32,872 |
₴ 25 | kr 82,179 |
₴ 50 | kr 164,36 |
₴ 100 | kr 328,72 |
₴ 250 | kr 821,79 |
₴ 500 | kr 1.643,58 |
₴ 1.000 | kr 3.287,17 |
₴ 5.000 | kr 16.436 |
₴ 10.000 | kr 32.872 |
₴ 25.000 | kr 82.179 |
₴ 50.000 | kr 164.358 |
₴ 100.000 | kr 328.717 |
₴ 500.000 | kr 1.643.584 |