Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / UAH Đảo
J$
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2605 0,2641 0,19%
3 tháng 0,2595 0,2657 0,41%
1 năm 0,2302 0,2657 10,37%
2 năm 0,2302 0,2657 8,18%
3 năm 0,1676 0,2657 46,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Hryvnia Ukraina (UAH)
J$ 100 26,059
J$ 500 130,30
J$ 1.000 260,59
J$ 2.500 651,48
J$ 5.000 1.302,96
J$ 10.000 2.605,92
J$ 25.000 6.514,80
J$ 50.000 13.030
J$ 100.000 26.059
J$ 500.000 130.296
J$ 1.000.000 260.592
J$ 2.500.000 651.480
J$ 5.000.000 1.302.960
J$ 10.000.000 2.605.920
J$ 50.000.000 13.029.600