Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2605 | ₴ 0,2641 | 0,19% |
3 tháng | ₴ 0,2595 | ₴ 0,2657 | 0,41% |
1 năm | ₴ 0,2302 | ₴ 0,2657 | 10,37% |
2 năm | ₴ 0,2302 | ₴ 0,2657 | 8,18% |
3 năm | ₴ 0,1676 | ₴ 0,2657 | 46,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
J$ 100 | ₴ 26,059 |
J$ 500 | ₴ 130,30 |
J$ 1.000 | ₴ 260,59 |
J$ 2.500 | ₴ 651,48 |
J$ 5.000 | ₴ 1.302,96 |
J$ 10.000 | ₴ 2.605,92 |
J$ 25.000 | ₴ 6.514,80 |
J$ 50.000 | ₴ 13.030 |
J$ 100.000 | ₴ 26.059 |
J$ 500.000 | ₴ 130.296 |
J$ 1.000.000 | ₴ 260.592 |
J$ 2.500.000 | ₴ 651.480 |
J$ 5.000.000 | ₴ 1.302.960 |
J$ 10.000.000 | ₴ 2.605.920 |
J$ 50.000.000 | ₴ 13.029.600 |