Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 3,7858 | J$ 3,8380 | 0,19% |
3 tháng | J$ 3,7635 | J$ 3,8539 | 0,41% |
1 năm | J$ 3,7635 | J$ 4,3432 | 9,40% |
2 năm | J$ 3,7635 | J$ 4,3432 | 7,56% |
3 năm | J$ 3,7635 | J$ 5,9681 | 31,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Jamaica (JMD) |
₴ 1 | J$ 3,8374 |
₴ 5 | J$ 19,187 |
₴ 10 | J$ 38,374 |
₴ 25 | J$ 95,935 |
₴ 50 | J$ 191,87 |
₴ 100 | J$ 383,74 |
₴ 250 | J$ 959,35 |
₴ 500 | J$ 1.918,71 |
₴ 1.000 | J$ 3.837,42 |
₴ 5.000 | J$ 19.187 |
₴ 10.000 | J$ 38.374 |
₴ 25.000 | J$ 95.935 |
₴ 50.000 | J$ 191.871 |
₴ 100.000 | J$ 383.742 |
₴ 500.000 | J$ 1.918.708 |