Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / JMD Đảo
=
J$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 3,7858 J$ 3,8380 0,19%
3 tháng J$ 3,7635 J$ 3,8539 0,41%
1 năm J$ 3,7635 J$ 4,3432 9,40%
2 năm J$ 3,7635 J$ 4,3432 7,56%
3 năm J$ 3,7635 J$ 5,9681 31,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Jamaica (JMD)
1J$ 3,8374
5J$ 19,187
10J$ 38,374
25J$ 95,935
50J$ 191,87
100J$ 383,74
250J$ 959,35
500J$ 1.918,71
1.000J$ 3.837,42
5.000J$ 19.187
10.000J$ 38.374
25.000J$ 95.935
50.000J$ 191.871
100.000J$ 383.742
500.000J$ 1.918.708