Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 674,58 | ₸ 684,72 | 1,02% |
3 tháng | ₸ 663,71 | ₸ 684,72 | 1,41% |
1 năm | ₸ 618,05 | ₸ 684,72 | 1,88% |
2 năm | ₸ 606,80 | ₸ 684,72 | 2,30% |
3 năm | ₸ 582,80 | ₸ 744,06 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
JD 1 | ₸ 683,59 |
JD 5 | ₸ 3.417,97 |
JD 10 | ₸ 6.835,95 |
JD 25 | ₸ 17.090 |
JD 50 | ₸ 34.180 |
JD 100 | ₸ 68.359 |
JD 250 | ₸ 170.899 |
JD 500 | ₸ 341.797 |
JD 1.000 | ₸ 683.595 |
JD 5.000 | ₸ 3.417.974 |
JD 10.000 | ₸ 6.835.947 |
JD 25.000 | ₸ 17.089.869 |
JD 50.000 | ₸ 34.179.737 |
JD 100.000 | ₸ 68.359.474 |
JD 500.000 | ₸ 341.797.372 |