Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,001460 | JD 0,001482 | 1,01% |
3 tháng | JD 0,001460 | JD 0,001507 | 1,39% |
1 năm | JD 0,001460 | JD 0,001618 | 1,84% |
2 năm | JD 0,001460 | JD 0,001648 | 2,25% |
3 năm | JD 0,001344 | JD 0,001716 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Jordan (JOD) |
₸ 1.000 | JD 1,4629 |
₸ 5.000 | JD 7,3143 |
₸ 10.000 | JD 14,629 |
₸ 25.000 | JD 36,571 |
₸ 50.000 | JD 73,143 |
₸ 100.000 | JD 146,29 |
₸ 250.000 | JD 365,71 |
₸ 500.000 | JD 731,43 |
₸ 1.000.000 | JD 1.462,85 |
₸ 5.000.000 | JD 7.314,27 |
₸ 10.000.000 | JD 14.629 |
₸ 25.000.000 | JD 36.571 |
₸ 50.000.000 | JD 73.143 |
₸ 100.000.000 | JD 146.285 |
₸ 500.000.000 | JD 731.427 |