Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / UAH Đảo
JD
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 57,916 58,578 0,75%
3 tháng 57,194 58,716 2,06%
1 năm 50,523 58,716 13,11%
2 năm 50,523 58,716 11,37%
3 năm 36,707 58,716 57,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Hryvnia Ukraina (UAH)
JD 1 58,084
JD 5 290,42
JD 10 580,84
JD 25 1.452,09
JD 50 2.904,19
JD 100 5.808,37
JD 250 14.521
JD 500 29.042
JD 1.000 58.084
JD 5.000 290.419
JD 10.000 580.837
JD 25.000 1.452.093
JD 50.000 2.904.186
JD 100.000 5.808.371
JD 500.000 29.041.857