Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 57,916 | ₴ 58,578 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 57,194 | ₴ 58,716 | 2,06% |
1 năm | ₴ 50,523 | ₴ 58,716 | 13,11% |
2 năm | ₴ 50,523 | ₴ 58,716 | 11,37% |
3 năm | ₴ 36,707 | ₴ 58,716 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
JD 1 | ₴ 58,084 |
JD 5 | ₴ 290,42 |
JD 10 | ₴ 580,84 |
JD 25 | ₴ 1.452,09 |
JD 50 | ₴ 2.904,19 |
JD 100 | ₴ 5.808,37 |
JD 250 | ₴ 14.521 |
JD 500 | ₴ 29.042 |
JD 1.000 | ₴ 58.084 |
JD 5.000 | ₴ 290.419 |
JD 10.000 | ₴ 580.837 |
JD 25.000 | ₴ 1.452.093 |
JD 50.000 | ₴ 2.904.186 |
JD 100.000 | ₴ 5.808.371 |
JD 500.000 | ₴ 29.041.857 |