Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01707 | JD 0,01727 | 0,75% |
3 tháng | JD 0,01703 | JD 0,01748 | 2,01% |
1 năm | JD 0,01703 | JD 0,01979 | 11,59% |
2 năm | JD 0,01703 | JD 0,01979 | 10,21% |
3 năm | JD 0,01703 | JD 0,02724 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Jordan (JOD) |
₴ 100 | JD 1,7217 |
₴ 500 | JD 8,6083 |
₴ 1.000 | JD 17,217 |
₴ 2.500 | JD 43,041 |
₴ 5.000 | JD 86,083 |
₴ 10.000 | JD 172,17 |
₴ 25.000 | JD 430,41 |
₴ 50.000 | JD 860,83 |
₴ 100.000 | JD 1.721,65 |
₴ 500.000 | JD 8.608,26 |
₴ 1.000.000 | JD 17.217 |
₴ 2.500.000 | JD 43.041 |
₴ 5.000.000 | JD 86.083 |
₴ 10.000.000 | JD 172.165 |
₴ 50.000.000 | JD 860.826 |