Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,001901 HK$ 0,001932 0,33%
3 tháng HK$ 0,001894 HK$ 0,001932 0,40%
1 năm HK$ 0,001877 HK$ 0,001949 0,16%
2 năm HK$ 0,001865 HK$ 0,001949 0,69%
3 năm HK$ 0,001865 HK$ 0,001953 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 1,9129
5.000HK$ 9,5645
10.000HK$ 19,129
25.000HK$ 47,822
50.000HK$ 95,645
100.000HK$ 191,29
250.000HK$ 478,22
500.000HK$ 956,45
1.000.000HK$ 1.912,90
5.000.000HK$ 9.564,48
10.000.000HK$ 19.129
25.000.000HK$ 47.822
50.000.000HK$ 95.645
100.000.000HK$ 191.290
500.000.000HK$ 956.448