Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,001901 | HK$ 0,001932 | 0,33% |
3 tháng | HK$ 0,001894 | HK$ 0,001932 | 0,40% |
1 năm | HK$ 0,001877 | HK$ 0,001949 | 0,16% |
2 năm | HK$ 0,001865 | HK$ 0,001949 | 0,69% |
3 năm | HK$ 0,001865 | HK$ 0,001953 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
៛ 1.000 | HK$ 1,9129 |
៛ 5.000 | HK$ 9,5645 |
៛ 10.000 | HK$ 19,129 |
៛ 25.000 | HK$ 47,822 |
៛ 50.000 | HK$ 95,645 |
៛ 100.000 | HK$ 191,29 |
៛ 250.000 | HK$ 478,22 |
៛ 500.000 | HK$ 956,45 |
៛ 1.000.000 | HK$ 1.912,90 |
៛ 5.000.000 | HK$ 9.564,48 |
៛ 10.000.000 | HK$ 19.129 |
៛ 25.000.000 | HK$ 47.822 |
៛ 50.000.000 | HK$ 95.645 |
៛ 100.000.000 | HK$ 191.290 |
៛ 500.000.000 | HK$ 956.448 |