Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / TTD Đảo
=
TT$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,001664 TT$ 0,001685 0,42%
3 tháng TT$ 0,001644 TT$ 0,001685 1,64%
1 năm TT$ 0,001631 TT$ 0,001691 1,79%
2 năm TT$ 0,001622 TT$ 0,001691 1,49%
3 năm TT$ 0,001622 TT$ 0,001691 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1.000TT$ 1,6693
5.000TT$ 8,3467
10.000TT$ 16,693
25.000TT$ 41,734
50.000TT$ 83,467
100.000TT$ 166,93
250.000TT$ 417,34
500.000TT$ 834,67
1.000.000TT$ 1.669,35
5.000.000TT$ 8.346,75
10.000.000TT$ 16.693
25.000.000TT$ 41.734
50.000.000TT$ 83.467
100.000.000TT$ 166.935
500.000.000TT$ 834.675