Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,001664 | TT$ 0,001685 | 0,42% |
3 tháng | TT$ 0,001644 | TT$ 0,001685 | 1,64% |
1 năm | TT$ 0,001631 | TT$ 0,001691 | 1,79% |
2 năm | TT$ 0,001622 | TT$ 0,001691 | 1,49% |
3 năm | TT$ 0,001622 | TT$ 0,001691 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
៛ 1.000 | TT$ 1,6693 |
៛ 5.000 | TT$ 8,3467 |
៛ 10.000 | TT$ 16,693 |
៛ 25.000 | TT$ 41,734 |
៛ 50.000 | TT$ 83,467 |
៛ 100.000 | TT$ 166,93 |
៛ 250.000 | TT$ 417,34 |
៛ 500.000 | TT$ 834,67 |
៛ 1.000.000 | TT$ 1.669,35 |
៛ 5.000.000 | TT$ 8.346,75 |
៛ 10.000.000 | TT$ 16.693 |
៛ 25.000.000 | TT$ 41.734 |
៛ 50.000.000 | TT$ 83.467 |
៛ 100.000.000 | TT$ 166.935 |
៛ 500.000.000 | TT$ 834.675 |