Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 593,55 | ៛ 601,05 | 0,42% |
3 tháng | ៛ 593,55 | ៛ 608,34 | 1,61% |
1 năm | ៛ 591,29 | ៛ 613,13 | 1,75% |
2 năm | ៛ 591,29 | ៛ 616,60 | 1,47% |
3 năm | ៛ 591,29 | ៛ 616,60 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Riel Campuchia (KHR) |
TT$ 1 | ៛ 599,48 |
TT$ 5 | ៛ 2.997,39 |
TT$ 10 | ៛ 5.994,78 |
TT$ 25 | ៛ 14.987 |
TT$ 50 | ៛ 29.974 |
TT$ 100 | ៛ 59.948 |
TT$ 250 | ៛ 149.870 |
TT$ 500 | ៛ 299.739 |
TT$ 1.000 | ៛ 599.478 |
TT$ 5.000 | ៛ 2.997.391 |
TT$ 10.000 | ៛ 5.994.783 |
TT$ 25.000 | ៛ 14.986.957 |
TT$ 50.000 | ៛ 29.973.914 |
TT$ 100.000 | ៛ 59.947.828 |
TT$ 500.000 | ៛ 299.739.140 |