Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / KHR Đảo
TT$
=
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 593,55 601,05 0,42%
3 tháng 593,55 608,34 1,61%
1 năm 591,29 613,13 1,75%
2 năm 591,29 616,60 1,47%
3 năm 591,29 616,60 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Riel Campuchia (KHR)
TT$ 1 599,48
TT$ 5 2.997,39
TT$ 10 5.994,78
TT$ 25 14.987
TT$ 50 29.974
TT$ 100 59.948
TT$ 250 149.870
TT$ 500 299.739
TT$ 1.000 599.478
TT$ 5.000 2.997.391
TT$ 10.000 5.994.783
TT$ 25.000 14.986.957
TT$ 50.000 29.973.914
TT$ 100.000 59.947.828
TT$ 500.000 299.739.140