Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / VND Đảo
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,0276 6,0978 0,76%
3 tháng 6,0276 6,1990 1,28%
1 năm 5,8758 6,2996 2,91%
2 năm 5,6383 6,2996 5,91%
3 năm 5,5205 6,2996 9,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Việt Nam Đồng (VND)
1 6,1124
5 30,562
10 61,124
25 152,81
50 305,62
100 611,24
250 1.528,10
500 3.056,20
1.000 6.112,40
5.000 30.562
10.000 61.124
25.000 152.810
50.000 305.620
100.000 611.240
500.000 3.056.202