Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6,0276 | ₫ 6,0978 | 0,76% |
3 tháng | ₫ 6,0276 | ₫ 6,1990 | 1,28% |
1 năm | ₫ 5,8758 | ₫ 6,2996 | 2,91% |
2 năm | ₫ 5,6383 | ₫ 6,2996 | 5,91% |
3 năm | ₫ 5,5205 | ₫ 6,2996 | 9,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Việt Nam Đồng (VND) |
៛ 1 | ₫ 6,1124 |
៛ 5 | ₫ 30,562 |
៛ 10 | ₫ 61,124 |
៛ 25 | ₫ 152,81 |
៛ 50 | ₫ 305,62 |
៛ 100 | ₫ 611,24 |
៛ 250 | ₫ 1.528,10 |
៛ 500 | ₫ 3.056,20 |
៛ 1.000 | ₫ 6.112,40 |
៛ 5.000 | ₫ 30.562 |
៛ 10.000 | ₫ 61.124 |
៛ 25.000 | ₫ 152.810 |
៛ 50.000 | ₫ 305.620 |
៛ 100.000 | ₫ 611.240 |
៛ 500.000 | ₫ 3.056.202 |