Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KHR Đảo
=
07/10/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1640 0,1659 0,75%
3 tháng 0,1613 0,1659 1,30%
1 năm 0,1587 0,1702 2,83%
2 năm 0,1587 0,1774 5,58%
3 năm 0,1587 0,1811 8,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Riel Campuchia (KHR)
100 16,360
500 81,801
1.000 163,60
2.500 409,00
5.000 818,01
10.000 1.636,02
25.000 4.090,04
50.000 8.180,09
100.000 16.360
500.000 81.801
1.000.000 163.602
2.500.000 409.004
5.000.000 818.009
10.000.000 1.636.018
50.000.000 8.180.089