Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 0,1640 | ៛ 0,1659 | 0,75% |
3 tháng | ៛ 0,1613 | ៛ 0,1659 | 1,30% |
1 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1702 | 2,83% |
2 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1774 | 5,58% |
3 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1811 | 8,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riel Campuchia (KHR) |
₫ 100 | ៛ 16,360 |
₫ 500 | ៛ 81,801 |
₫ 1.000 | ៛ 163,60 |
₫ 2.500 | ៛ 409,00 |
₫ 5.000 | ៛ 818,01 |
₫ 10.000 | ៛ 1.636,02 |
₫ 25.000 | ៛ 4.090,04 |
₫ 50.000 | ៛ 8.180,09 |
₫ 100.000 | ៛ 16.360 |
₫ 500.000 | ៛ 81.801 |
₫ 1.000.000 | ៛ 163.602 |
₫ 2.500.000 | ៛ 409.004 |
₫ 5.000.000 | ៛ 818.009 |
₫ 10.000.000 | ៛ 1.636.018 |
₫ 50.000.000 | ៛ 8.180.089 |